CẤU TRÚC SO, SUCH, TOO, ENOUGH

Intensifiers - so such too enough

Cấu trúc so, such, too, enough là một trong những cấu trúc rất phổ biến trong tiếng anh. Hôm nay hãy cùng NP tìm hiểu loại cấu trúc này nhé!

LÝ THUYẾT

SO VÀ SUCH

SO SUCH
so + tính từ/ trạng từ
(so stupid, so quick, so nice, so quickly)
Ví dụ: I like Liz and Joe. They are so nice. ( Tôi thích Liz và Joe. Họ rất tử tế)
It’s difficult to understand him because he talks so quietly. (Để hiểu anh ấy là rất khó vì anh nói quá nhỏ)
such + (a/an) (tính từ) + danh từ
(such a story, such people)
Ví dụ: You always think good things are going to happen. You’re such an optimist. (Bạn thường nghĩ chuyện tốt sẽ xảy ra. Bạn đúng là một người lạc quan)
I like Liz and Joe. They are such nice people. (Tôi thích Liz và Joe. Họ là những người tử tế) 
so + tính từ/ trạng từ (that) + mệnh đề
Ví dụ: The book was so good (that) I couldn’t put it down. (Quyển sách quá hay đến nỗi mà tôi không thể bỏ nó xuống)
He talked so quietly (that) I couldn’t hear anything. (Anh ấy nói quá nhỏ đến nỗi tôi không nghe thấy gì cả)
such + (a/an) (tính từ) + danh từ (that) + mệnh đề 
Ví dụ: It was such a good book (that) I couldn’t put it down. (Đó là một quyển sách hay tới nỗi tôi không thể bỏ nó xuống)
It was such nice weather (that) we spent the whole day on the beach. (Thời tiết đẹp tới mức chúng tôi đã dành cả ngày trên bờ biển) 

  • “So” và “Such” đều có nghĩa là “rất” và làm cho nghĩa của từ mạnh hơn
  • Chúng ta có thể sử dụng so…that…such…that… để nhấn mạnh

TOO VÀ ENOUGH

ENOUGHTOO
Dùng với nghĩa tích cực 
Có nghĩa là “đủ” 
Dùng với nghĩa tiêu cực 
Có nghĩa là quá nhiều, nhiều hơn mức đủ 

Tính từ/ trạng từ + enough (+ to + động từ nguyên thể) 
Ví dụ: I can’t run very far. I’m not fit enough. (Tôi không thể chạy xa. Tôi không đủ khỏe.)
Let’s go. We’ve waited long enough.
He’s old enough to go out on his own.

Enough + danh từ (+ to + động từ nguyên thể)
Ví dụ: Some of us had to sit on the floor because there weren’t enough chairs. (Vài người trong chúng tôi ngồi dưới sàn vì không có đủ ghế.)
I’ve got enough butter to make a cake. (Tôi có đủ bơ để làm một chiếc bánh)

Chúng ta cũng có thể dùng enough mà không có danh từ)
Ví dụ: We don’t need to stop for petrol. We’ve got enough. (Chúng ta không cần dừng để đổ xăng. Chúng ta có đủ rồi.)

Too + tính từ/ trạng từ (+ to + động từ nguyên thể) 
Ví dụ: She is too young to drive a car. (Con bé quá nhỏ để lái xe.)
You never stop working. You work too hard. (Bạn chẳng bao giờ ngừng làm việc. Bạn làm việc quá chăm chỉ.)
He speaks too quickly for me to understand. (Anh ấy nói quá nhanh đối với tôi để hiểu.)

Too + many/ much/ few/ little + danh từ (+ to + động từ nguyên thể) 
Ví dụ: There are too many people in the class. (Có quá nhiều người ở trong lớp.)
There were too few books to read. (Có quá ít sách để đọc)
There’s too little time for us to finish the work. (Có quá ít thời gian cho chúng tôi để làm việc.)

Report a question

You cannot submit an empty report. Please add some details.
/1
10

BÀI TẬP

Bài 1: Nếu cụm từ in đậm đúng hãy ghi dấu (✔). Nếu sai hãy sửa lại cho đúng.

1. It is so a tidy room that it took us one hour to clean it.

It is such a tidy room that it took us one hour to clean it.

2. He is so a fool man that no one took any notice of him.

3. It is such a long film that they can't broadcast it on one night.

4. The books are such interesting that we have read them many times.

5. It was such bad news that she burst into tears on hearing it.

6. The food is such hot that it turned my tongue.

7. There is such a lot of rain that we can't go out.

8. It is such excellent milk that all the children want some more.

9. He is a so fat boy that every calls him Stuffy.

Bài 2: Điền “so” hoặc “such” vào chỗ trống 

1. Come on! Don’t walk so slowly.

2. I’ve never read an interesting book.

3. Everything is expensive these days, isn’t it?

4. The wind was strong. It was difficult to sleep.

5. I like Tom and Ann. They are nice.

6. I’m afraid I can’t remember. It was a long time ago.

7. After living there for long, he must know the town very well.

8. Why are you in a hurry?

Bài 3: Hoàn thành câu với “too” hoặc “enough

1. She is clever enough to pass the test.

2. The skirt is long for you.

3. Kate is young to drive a car

4. There is meat in the fridge for the whole week.

5. I didn’t work hard to pass the exam.

6. We can’t buy the car because it is expensive

7. He can’t sleep because he drinks much coffee.

8. Are you tall to reach that shelf?

NP Education xin cảm bạn đã trải nghiệm các nội dung luyện tập tiếng Anh tại Trung tâm. Để đăng ký nhận tư vấn lộ trình học cho con, Phụ huynh vui lòng điền đầy đủ các thông tin dưới đây, bộ phận tư vấn tuyển sinh sẽ liên hệ lại trong thời gian sớm nhất!

0%

Trung tâm Ngoại ngữ NP Education

Hotline: 086 830 0770

Hãy để NP đồng hành cùng các em học sinh trong năm học này nhé!

Bài viết liên quan