Trọng âm là một trong những yếu tố cần phải lưu ý nếu như các bạn muốn phát âm như người bản xứ. Hãy cùng NP tìm hiểu thêm về các quy tắc đánh trọng âm này nhé!
ĐỐI VỚI CÁC TỪ 2 ÂM TIẾT
QUY TẮC 1: Động từ có 2 âm tiết → trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 2.
Ví dụ:
refer /rɪˈfɜːr/
attack /əˈtæk/.
dismiss /dɪsˈmɪs/
connect /kəˈnekt/
Một số trường hợp ngoại lệ:
answer /ˈɑːn.sər/
enter /ˈen.tər/
happen /ˈhæp.ən/
offer /ˈɒf.ər/
open /ˈəʊ.pən/
visit /ˈvɪz.ɪt/
QUY TẮC 2: Danh từ có 2 âm tiết → trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất.
Ví dụ:
noodle /ˈnuːdl/
progress /ˈprəʊ.ɡres/
sister /ˈsɪs.tər/
doctor /ˈdɒk.tər/
mountain /ˈmaʊn.tɪn/
Một số trường hợp ngoại lệ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2:
advice /ədˈvaɪs/
machine /məˈʃiːn/
mistake /mɪˈsteɪk/
hotel /həʊˈtel/,…
Chú ý: Một số từ 2 âm tiết sẽ có trọng âm khác nhau tùy thuộc vào từ loại.
Ví dụ: Record, desert sẽ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất nếu là danh từ:
record (n) /ˈrek.ɔːd/ ≠ record (v) /rɪˈkɔːd/
desert (n) /ˈdez.ət/ ≠ desert (v) /dɪˈzɜːt/
QUY TẮC 3: Tính từ có 2 âm tiết → trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất.
Ví dụ:
happy /ˈhæp.i/
busy /ˈbɪz.i/
careful /ˈkeə.fəl/
lucky /ˈlʌk.i/
healthy /ˈhel.θi/
Một số trường hợp ngoại lệ:
alone /əˈləʊn/
amazed /əˈmeɪzd/
QUY TẮC 4: Các từ 2 âm tiết bắt đầu bằng “a” thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 2.
Ví dụ:
about /əˈbaʊt/
above /əˈbʌv/
again /əˈɡen/
alone /əˈləʊn/
alike /əˈlaɪk/
ago /əˈɡəʊ/
QUY TẮC 5: Động từ có 3 âm tiết, âm tiết thứ 3 là nguyên âm ngắn và kết thúc bằng 1 phụ âm → trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
Ví dụ:
encounter /iŋ’kauntə/
determined /dɪˈtɜː.mɪnd/,…
ĐỐI VỚI TỪ 3 ÂM TIẾT
QUY TẮC 6: Động từ có 3 âm tiết, âm tiết thứ 3 là nguyên âm đôi hay kết thúc bằng 2 phụ âm trở lên → trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
Ví dụ:
exercise /ˈek.sə.saɪz/
compromise /ˈkɒm.prə.maɪz/,…
QUY TẮC 7: Danh từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 2 có chứa âm /ə/ hoặc /ɪ/ → trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
Ví dụ:
paradise /ˈpærədaɪs/
pharmacy /ˈfɑːrməsi/
controversy /ˈkɑːntrəvɜːrsi/
holiday /ˈhɑːlədei/
resident /ˈrezɪdənt/…
QUY TẮC 8: Danh từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 1 là /ə/ hay /ɪ/ hoặc có âm tiết thứ 2 chứa nguyên âm dài/nguyên âm đôi → trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
Ví dụ:
computer /kəmˈpjuːtər/
potato /pəˈteɪtoʊ/
banana /bəˈnænə/
disaster /dɪˈzɑːstə(r)/
QUY TẮC 9: Tính từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 1 là /ə/ hay /i/ → trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
Ví dụ:
familiar /fəˈmɪl.i.ər/
considerate /kənˈsɪd.ər.ət/,…
QUY TẮC 10: Tính từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết 3 là nguyên âm ngắn và âm tiết thứ 2 là nguyên âm dài → trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
Ví dụ:
enormous /ɪˈnɔːməs/
annoying /əˈnɔɪɪŋ/,…
ĐỐI VỚI CÁC TỪ ĐẶC BIỆT
QUY TẮC 11: Trọng âm rơi vào chính các âm tiết sau: sist, cur, vert, test, tain, tract, vent, self.
Ví dụ:
event /ɪˈvent/
contract /kənˈtrækt/
protest /prəˈtest/
persist /pəˈsɪst/
maintain /meɪnˈteɪn/
herself /hɜːˈself/
occur /əˈkɜːr/
QUY TẮC 12: Các từ tận cùng bằng các đuôi: how, what, where,…. → trọng âm chính nhấn vào âm tiết thứ 1.
Ví dụ:
anywhere/ˈen.i.weər/
somehow /ˈsʌm.haʊ/
somewhere/ˈsʌm.weər/
QUY TẮC 13: Các từ tận cùng bằng các đuôi: – ety, – ity, – ion ,- sion, – cial,- ically, – ious, -eous, – ian, – ior, – iar, iasm – ience, – iency, – ient, – ier, – ic, – ics, -ial, -ical, -ible, -uous, -ium, – logy, – sophy,- graphy, – ular, – ulum → trọng âm rơi vào âm tiết ngay trước nó.
Ví dụ:
decision /dɪˈsɪʒ.ən/
attraction /əˈtræk.ʃən/
librarian /laɪˈbreə.ri.ən/
experience /ɪkˈspɪə.ri.əns/
society /səˈsaɪ.ə.ti/
patient /ˈpeɪ.ʃənt/
popular /ˈpɒp.jə.lər/
biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/
Một số trường hợp ngoại lệ:
lunatic /ˈluː.nə.tɪk/
arabic /ˈær.ə.bɪk/
politics /ˈpɒl.ə.tɪks/
arithmetic /əˈrɪθ.mə.tɪk/
QUY TẮC 14: Các từ tận cùng bằng các đuôi: – ate, – cy*, -ty, -phy, -gy → Nếu 2 âm tiết, thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 1. Nếu từ có từ 3 âm tiết trở lên thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 3 từ cuối lên.
Ví dụ:
communicate /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/
regulate /ˈreɡ.jə.leɪt/
classmate /ˈklɑːs.meɪt/
technology /tekˈnɒl.ə.dʒi/
emergency /ɪˈmɜː.dʒən.si/
certainty /ˈsɜː.tən.ti/
biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/
photography /fəˈtɒɡ.rə.fi/
Một số trường hợp ngoại lệ: accuracy /ˈæk.jə.rə.si/,…
QUY TẮC 15: Các từ tận cùng bằng các đuôi: – ade, – ee, – ese, – eer, – ette, – oo, -oon , – ain, -esque,- isque, -aire ,-mental, -ever, – self → trọng âm nhấn ở chính các đuôi này.
Ví dụ:
lemonade /ˌlem.əˈneɪd/
Chinese /tʃaɪˈniːz/
pioneer /ˌpaɪəˈnɪər/
kangaroo /ˌkæŋ.ɡərˈuː/
typhoon /taɪˈfuːn/
whenever /wenˈev.ər/
environmental /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/,…
Một số trường hợp ngoại lệ:
coffee /ˈkɒf.i/
committee /kəˈmɪt.i/
Trung tâm Ngoại ngữ NP Education
Hotline: 086 830 0770