Tuần trước chúng ta đã học các động từ khuyết thiếu chỉ khả năng và sự cho phép và tuần này hãy cùng NP tiếp tục học một dạng động từ khuyết thiếu khác – động từ khuyết thiếu chỉ sự bắt buộc và lời khuyên (should, must, have to)
LÝ THUYẾT
Should, must, have to là một trong các động từ khuyết thiếu rất phổ biến trong tiếng Anh. Chúng ta có thể sử dụng must / have to / should + động từ (nguyên thể) để biểu đạt sự bắt buộc và lời khuyên.
SỰ BẮT BUỘC (OBLIGATION)
Động từ khuyết thiếu | Nghĩa/Cách dùng | Ví dụ |
must have to need to |
Sự bắt buộc ở hiện tại/ tương lai: bắt buộc/ cần thiết phải làm gì đó | All visitors must turn off their mobile phones. (Tất cả khách thăm quan phải tắt điện thoại của họ) You have to / need to press ‘send’. (Bạn phải/cần nhấn “gửi”) |
mustn’t | Nghĩa: không được phép làm gì | You mustn’t eat so much chocolate, or you’ll be sick. (Bạn không được ăn quá nhiều socola, hoặc bạn sẽ bị ốm) |
don’t have to don’t need to needn’t |
Nghĩa: không cần thiết để làm gì | You don’t have to / don’t need to / needn’t pay to send an e-mail. (Bạn không cần trả tiền để gửi một e-mail) |
had to | Sự bắt buộc trong quá khứ: bắt buộc/ cần thiết để làm gì | Yesterday, Sam had to buy more stamps. (Hôm qua, Sam phải mua nhiều con tem hơn) |
Note:
Mustn’t và don’t have to KHÔNG có nghĩa giống nhau.
You mustn’t do that! (= Đừng làm điều đó!)
You don’t have to do that. ( = Bạn có thể làm nếu bạn muốn, nhưng nó không cần thiết.)
LỜI KHUYÊN (ADVICE)
Động từ khuyết thiếu | Nghĩa/Cách dùng | Ví dụ |
should ought to |
Nghĩa: nên làm gì | Liam ought to / should watch less TV. (Liam phải xem TV ít hơn) Should I buy the red dress or the blue one? (Tôi nên mua cái màu đỏ hay cái màu xanh?) |
should not(shouldn’t) ought not to |
Nghĩa: không nên làm gì | You shouldn’t sit outside in the sun at midday. (Bạn không nên ngồi bên ngoài dưới ánh nắng vào giữa ngày) You ought not to stay up so late. (Bạn không nên thức quá muộn) |
had better (not) | Nghĩa: giống should và ought to Thường hàm ý một cảnh báo về hậu quả tệ có thể xảy ra |
My clothes are dirty. I should / ought to / hadbetter wash them. (Quần áo của tôi bẩn rồi. Tôi nên giặt chúng đi) You’re driving too fast! You’d better slowdown. (Bạn lái xe quá nhanh! Bạn nên lái chậm lại đi) (Nếu bạn không đi chậm lại, thì có thể gây ra hậu quả xấu) |
XEM THÊM
Trung tâm Ngoại ngữ NP Education
Hotline: 086 830 0770
Hãy để NP đồng hành cùng các em học sinh trong năm học này nhé!