Câu điều kiện nằm trong số những chủ điểm ngữ pháp trọng tâm nhất trong tiếng Anh, loại câu này có khá nhiều loại và dễ gây nhầm lẫn. Hôm nay hãy cùng NP tìm hiểu về các loại của câu điều kiện nhé!
LÝ THUYẾT
Một câu điều kiện được bắt đầu với “if”. Luôn có HAI phần trong một câu điều kiện – mệnh đề If (một tình huống có thể), và mệnh đề chính (kết quả)
Ví dụ: If it rains now, we’ll get wet immediately.
(điều kiện) (kết quả)
(mệnh đề If ) (mệnh đề chính)
HOẶC: We’ll get wet immediately if it rains now.
(kết quả) (điều kiện)
(mệnh đề chính) (mệnh đề If)
Trong câu điều kiện, khi mệnh đề If đứng TRƯỚC mệnh đề chính, hai phần sẽ được tách ra với một dấu phẩy (,). Khi theo cách khác thì không cần dấu phảy.
Câu điều kiện loại 0 (sự thật hiển nhiên)
– Miêu tả điều luôn đúng
– Chúng ta có thể sử dụng when hoặc whenever thay vì if
Mệnh đề If (điều kiện) | Mệnh đề chính (kết quả) |
If/When + hiện tại đơn, | hiện tại đơn |
Ví dụ: If/When the sun shines, snow melts. (Nếu/Khi mặt trời chiếu xuông, tuyết sẽ tan)
The computer comes on if/when you press this button. (Máy tính sẽ bật nếu/khi bạn bấm nút này)
Câu điều kiện loại 1 (khả năng có thật)
– Miêu tả những thứ có thể xảy ra trong tương lai
– Trong mệnh đề chính, chúng ta có thể sử dụng câu mệnh lệnh hoặc các động từ khuyết thiếu hiện tại (may, must, can, should,…)
Mệnh đề If (điều kiện) | Mệnh đề chính (kết quả) |
If + hiện tại đơn, | will + V(động từ nguyên thể). |
Ví dụ: If he doesn’t study hard, he won’t pass his exam. (Nếu anh ấy không học chăm chỉ, anh ấy sẽ không qua)
I’ll come if you like. (Tôi sẽ đến nếu bạn thích)
If you go out now, you may need an umbrella. (Nếu bạn ra ngoài bây giờ, bạn có thể cần một cái ô)
What should I get if I miss the bus? (Tôi nên làm gì nếu tôi lỡ xe buýt?)
If Tom calls you, tell him I’ll be late. (Nếu Tom gọi bạn, nói với anh ấy tôi sẽ bị muộn)
(câu mệnh lệnh)
Câu điều kiện loại 2 (khả năng không có thực)
– Miêu tả những thứ không thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai
– Trong mệnh đề chính, chúng ta cũng có thể sử dụng các động từ khuyết thiếu dạng quá khứ (could,
might,…)
– Với động từ “be”: chúng ta sử dụng were thay vì was cho mọi chủ ngữ
Mệnh đề If (điều kiện) | Mệnh đề chính (kết quả) |
If + quá khứ đơn, | would + V(động từ nguyên thể). |
Ví dụ: If I won the lottery, I would buy an expensive car. (Nếu tôi trúng xổ số, tôi sẽ mua một cái xe ô tô đắt tiền)
If we had money, we might eat out tonight. (Nếu chúng ta có tiền, chúng ta sẽ ăn ngoài tối nay)
I would buy a mansion if I were a rich man. (Tôi sẽ mua một cái biệt thự nếu tôi là một người giàu)
If he were here, he’d help you. (Nếu anh ấy ở đây, anh ấy sẽ giúp bạn)
Trung tâm Ngoại ngữ NP Education
Hotline: 086 830 0770
Hãy để NP đồng hành cùng các em học sinh trong năm học này nhé!